DDC
| 443.95922 |
Tác giả CN
| Quang Hùng |
Nhan đề
| Từ điển Việt - Pháp = Vietnamien - Francais dictionnaire : 75. 000 từ / Quang Hùng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2006. |
Mô tả vật lý
| 639tr. ; 14cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vietnamien |
Thuật ngữ chủ đề
| Francais |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển song ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Dictionnaire |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(1): 000116340 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58039 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FC65B68F-108E-4826-9A7B-C329FFA35EF4 |
---|
005 | 202002031515 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397058 |
---|
039 | |a20241201155007|bidtocn|c20200203151522|dtult|y20200203083125|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
041 | 1|afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443.95922|bQUH |
---|
100 | 0 |aQuang Hùng |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Pháp =|bVietnamien - Francais dictionnaire : 75. 000 từ / |cQuang Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2006. |
---|
300 | |a639tr. ; |c14cm. |
---|
650 | 0 |aVietnamien |
---|
650 | 0 |aFrancais |
---|
650 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
650 | 0 |aDictionnaire |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000116340 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116340
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443.95922 QUH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào