DDC
| 418.007 |
Ký hiệu xếp giá
| 418.007 NGO |
Nhan đề
| Ngôn ngữ và đời sống : [Tạp chí đóng tập] / Hội ngôn ngữ học Việt Nam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Chính trị Quốc Gia, 2017. |
Mô tả vật lý
| 4 số (404tr.) ; 25 cm. |
Tóm tắt
| Các bài nghiên cứu về ngôn ngữ và phương pháp giảng dạy tiếng nước ngoài cho người Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học-Nghiên cứu và giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(3): 000115583-5 |
|
000
| 00000nds a2200000 a 4500 |
---|
001 | 58051 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 83000081-50B6-4918-A925-1D1E648EDA93 |
---|
005 | 202002241500 |
---|
008 | 040812s2017 | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456380662 |
---|
039 | |a20241130161851|bidtocn|c20200224150012|dtult|y20200203151806|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.007|bNGO |
---|
245 | 00|aNgôn ngữ và đời sống : |b[Tạp chí đóng tập] / |cHội ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Chính trị Quốc Gia, |c2017. |
---|
300 | |a4 số (404tr.) ; |c25 cm. |
---|
520 | |aCác bài nghiên cứu về ngôn ngữ và phương pháp giảng dạy tiếng nước ngoài cho người Việt Nam |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ |
---|
653 | 0|aGiảng dạy |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(3): 000115583-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115584
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
418.007 NGO
|
Tạp chí
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 6 - Số 9/2017
|
2
|
000115583
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
418.007 NGO
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 1- Số 4/2017
|
3
|
000115585
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
418.007 NGO
|
Tạp chí
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 10- Số 12/2017
|
Không có liên kết tài liệu số nào