|
000
| 00000nes#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58079 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 459897DB-9578-42FF-ABB2-3C6D149C96D6 |
---|
005 | 202003051524 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a0458726X |
---|
035 | |a1456391123 |
---|
039 | |a20241129151149|bidtocn|c20200305152429|dtult|y20200210101638|zthuvt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a440|bLAN |
---|
245 | 10|aLangages : |b[Tạp chí đóng tập] / |cArmand Colin Editeur. |
---|
260 | |aParis : |bLarousse, |c2012. |
---|
300 | |a4 số (450p.); |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học |xNghiên cứu |xGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aSocial Sciences |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aArts and Humanities |
---|
653 | 0 |aLanguage and Linguistics |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000089407 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089407
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
440 LAN
|
Tạp chí
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
No.185- No.188/2012
|
Không có liên kết tài liệu số nào