DDC
| 495.922 |
Nhan đề
| Ngôn ngữ : [Tạp chí đóng tập] / Viện Ngôn ngữ học. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Viện Ngôn ngữ học xb, 2018. |
Mô tả vật lý
| 4 số (320tr.) ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000115607-8 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58085 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 3AB54A62-F643-4CC8-841C-722018F5AE1D |
---|
005 | 202002241603 |
---|
008 | 040910s2018 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667519 |
---|
035 | |a1456384438 |
---|
039 | |a20241201143002|bidtocn|c20200224160327|dtult|y20200210155005|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bNGO |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ : |b[Tạp chí đóng tập] / |cViện Ngôn ngữ học. |
---|
260 | |aHà Nội : |bViện Ngôn ngữ học xb, |c2018. |
---|
300 | |a4 số (320tr.) ; |c24 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xNghiên cứu |
---|
653 | 0|aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000115607-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000115607
|
TK_Kho lưu tổng
|
495.922 NGO
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 1/2018, Số 6-Số 8 /2018
|
|
2
|
000115608
|
TK_Kho lưu tổng
|
495.922 NGO
|
Tạp chí
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 9 - Số 12 /2018
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào