DDC 495.107
Tác giả TT 北京外国语大学
Nhan đề 外语教学与研究 = Foreign Language teaching and research : [Tạp chí đóng tập] / 北京外国语大学.
Thông tin xuất bản China : Electronic Journals Publishing House Co., Ltd., 2018.
Mô tả vật lý 2 số (318p.) ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Dành cho người nước ngoài
Từ khóa tự do Nghiên cứu
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học
Từ khóa tự do Giảng dạy
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(4): 000115591-4
  • Vốn tư liệu
000 00000nas#a2200000ui#4500
00158090
0029
00410A96106-361E-4296-8422-A859A35F013D
005202002241536
008040910s2018 | eng
0091 0
022 |a10000429
035|a1456380971
039|a20241202133910|bidtocn|c20200224153605|dtult|y20200211093336|zthuvt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.107 |bFOR
110 |a北京外国语大学
24510|a外语教学与研究 =|bForeign Language teaching and research : [Tạp chí đóng tập] / |c北京外国语大学.
260 |aChina : |bElectronic Journals Publishing House Co., Ltd., |c2018.
300 |a2 số (318p.) ; |c24 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xDành cho người nước ngoài|xGiảng dạy
6530|aTiếng Trung Quốc
6530|aDành cho người nước ngoài
6530|aNghiên cứu
6530|aNgôn ngữ học
6530|aGiảng dạy
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(4): 000115591-4
890|a4|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000115594 TK_Kho lưu tổng 495.107 FOR Tạp chí 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện No 5 - No 6/2018
2 000115593 TK_Kho lưu tổng 495.107 FOR Tạp chí 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện No. 2 - No. 4/2018
3 000115592 TK_Kho lưu tổng 495.107 FOR Tạp chí 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện No. 4 - No 6/2017
4 000115591 TK_Kho lưu tổng 495.107 FOR Tạp chí 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện No.1 - No. 3/2017