|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58090 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 10A96106-361E-4296-8422-A859A35F013D |
---|
005 | 202002241536 |
---|
008 | 040910s2018 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a10000429 |
---|
035 | |a1456380971 |
---|
039 | |a20241202133910|bidtocn|c20200224153605|dtult|y20200211093336|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.107 |bFOR |
---|
110 | |a北京外国语大学 |
---|
245 | 10|a外语教学与研究 =|bForeign Language teaching and research : [Tạp chí đóng tập] / |c北京外国语大学. |
---|
260 | |aChina : |bElectronic Journals Publishing House Co., Ltd., |c2018. |
---|
300 | |a2 số (318p.) ; |c24 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xDành cho người nước ngoài|xGiảng dạy |
---|
653 | 0|aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0|aDành cho người nước ngoài |
---|
653 | 0|aNghiên cứu |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0|aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(4): 000115591-4 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000115594
|
TK_Kho lưu tổng
|
495.107 FOR
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
No 5 - No 6/2018
|
|
2
|
000115593
|
TK_Kho lưu tổng
|
495.107 FOR
|
Tạp chí
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
No. 2 - No. 4/2018
|
|
3
|
000115592
|
TK_Kho lưu tổng
|
495.107 FOR
|
Tạp chí
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
No. 4 - No 6/2017
|
|
4
|
000115591
|
TK_Kho lưu tổng
|
495.107 FOR
|
Tạp chí
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
No.1 - No. 3/2017
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào