DDC
| 428.24 |
Nhan đề
| Tiếng Anh du lịch : My holiday picture dictionary / Nhân văn Group |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công ty Cổ phần văn hóa nhân văn, 2012 |
Mô tả vật lý
| 274 tr. ; 22cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh -Chuyên ngành du lịch |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh du lịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000116417 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58094 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7D470552-6BF4-4148-97BD-A16A876B2A59 |
---|
005 | 202108300912 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935072881481|c185.000 |
---|
035 | |a1456376950 |
---|
039 | |a20241129092631|bidtocn|c20210830091242|dmaipt|y20200212084504|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avie |
---|
082 | 04|a428.24|bTIE |
---|
245 | 00|aTiếng Anh du lịch : |bMy holiday picture dictionary / |cNhân văn Group |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông ty Cổ phần văn hóa nhân văn, |c2012 |
---|
300 | |a274 tr. ; |c22cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh |xChuyên ngành du lịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh du lịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000116417 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116417
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 TIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào