|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 581 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 592 |
---|
005 | 201812191021 |
---|
008 | 031218s1996 | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414726 |
---|
035 | ##|a1083171677 |
---|
039 | |a20241130090050|bidtocn|c20181219102114|danhpt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNGS |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quang Sáng. |
---|
245 | 10|aTuyển tập Nguyễn Quang Sáng:. |nTập 2 / : |bHai tập. / |cNguyễn Quang Sáng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1996. |
---|
300 | |a470 tr. ;|c19 cm |
---|
490 | |aVăn học hiện đại Việt Nam. |
---|
600 | 1 |aNguyễn, Quang Sáng. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aTuyển tập. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014411 |
---|
890 | |a1|b54|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014411
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào