|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58108 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5F046458-0780-40C3-840D-01B61DD5CF0B |
---|
005 | 202201101032 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787544469883 |
---|
035 | |a1456386317 |
---|
039 | |a20241129131117|bidtocn|c20220110103207|dmaipt|y20200212153446|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1|bSHA |
---|
100 | 0|a邵敬敏 |
---|
245 | 10|a现代汉语通论 . 上 /|c邵敬敏. |
---|
250 | |a第3版 |
---|
260 | |a上海 : |b上海教育出版社, |c2016 |
---|
300 | |a135p. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Trung Quốc hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aModern Chinese |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc hiện đại |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000116251-2 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000116251
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1 SHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000116252
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1 SHA
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào