• Sách
  • 371.1022 GUO
    教师语言艺术 /

DDC 371.1022
Nhan đề 教师语言艺术 / 郭启明, 赵林森.
Lần xuất bản 第二版.
Thông tin xuất bản 北京 : 语言文化大学, 1998.
Mô tả vật lý 399 页. ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Sách giáo viên-TVĐHHN.-Giáo dục
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Sách giáo viên.
Từ khóa tự do 语言.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do Kinh nghiệm giảng dạy.
Từ khóa tự do 教师用书.
Từ khóa tự do 教学经验.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQTQ(2): 000007934, 000007968
000 00000cam a2200000 a 4500
0015811
0021
0045954
005202203301111
008040611s1998 ch| chi
0091 0
020|a7800065170
035##|a1083171856
039|a20220330111126|bmaipt|c20220330111108|dmaipt|y20040611000000|ztult
0410 |achi
044|ach
08204|a371.1022|bGUO
24510|a教师语言艺术 /|c郭启明, 赵林森.
250|a第二版.
260|a北京 :|b 语言文化大学,|c1998.
300|a399 页. ;|c20 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|vSách giáo viên|2TVĐHHN.|xGiáo dục
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aSách giáo viên.
6530 |a语言.
6530 |a中文.
6530 |aKinh nghiệm giảng dạy.
6530 |a教师用书.
6530 |a教学经验.
6530 |aNgôn ngữ.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000007934, 000007968
890|a2|b23|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007934 TK_Tiếng Trung-TQ 371.1022 GUO Sách 1
2 000007968 TK_Tiếng Trung-TQ 371.1022 GUO Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào