DDC
| 306.09597 |
Tác giả CN
| Đặng, Hoài Giang |
Nhan đề
| Biến đổi không gian văn hóa buôn làng Ê Đê ở Buôn Ma Thuột : Từ sau 1975 đến nay / Đặng Hoài Giang. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 292 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Tình hình nghiên cứu và lí luận về không gian văn hoá buôn làng. Cộng đồng và không gian buôn làng Ê Đê. Quá trình biến đổi cấu trúc không gian văn hoá buôn làng Ê Đê. Xu hướng và vấn đề đặt ra từ quá trình biến đổi không gian văn hoá buôn làng Ê Đê |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa-Dân tộc Ê đê |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Ê đê |
Từ khóa tự do
| Xã hội học |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(2): 000116454-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58120 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 763A2F83-4CC0-408C-AA9E-4BB8DF6A6CDC |
---|
005 | 202002191638 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398742 |
---|
039 | |a20241130112753|bidtocn|c20200219163811|dtult|y20200214150718|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bDAG |
---|
100 | 0 |aĐặng, Hoài Giang |
---|
245 | 10|aBiến đổi không gian văn hóa buôn làng Ê Đê ở Buôn Ma Thuột : |bTừ sau 1975 đến nay / |cĐặng Hoài Giang. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc Gia Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a292 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aTình hình nghiên cứu và lí luận về không gian văn hoá buôn làng. Cộng đồng và không gian buôn làng Ê Đê. Quá trình biến đổi cấu trúc không gian văn hoá buôn làng Ê Đê. Xu hướng và vấn đề đặt ra từ quá trình biến đổi không gian văn hoá buôn làng Ê Đê |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xDân tộc Ê đê |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aDân tộc Ê đê |
---|
653 | 0 |aXã hội học |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(2): 000116454-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116455
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
306.09597 DAG
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000116454
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
306.09597 DAG
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào