|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58121 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 05F5F23E-27C9-4B2C-BBF1-28C74259E367 |
---|
005 | 202002191634 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381102 |
---|
039 | |a20241201151826|bidtocn|c20200219163441|dtult|y20200214151714|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bVAT |
---|
100 | 0 |aVân Thanh |
---|
245 | 10|aVăn học thiếu nhi Việt Nam : |bMột số vấn đề về tác phẩm và thể loại / |cVân Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc Gia Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a636tr. ; |c21 cm |
---|
650 | 00|aVăn học thiếu nhi |
---|
650 | 17|aNghiên cứu văn học|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(2): 000116452-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116453
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.92209 VAT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000116452
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.92209 VAT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào