DDC
| 680.95973 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tuấn Anh |
Nhan đề
| Làng nghề trong bối cảnh xây dựng nông thôn mới : Ở Châu thổ Sông Hồng / Nguyễn Tuấn Anh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 636tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Gồm những nghiên cứu về làng nghề trong bối cảnh xây dựng nông thôn mới. Tổng quan về làng nghề chế biến nông sản Dương Liễu và làng nghề gò đúc đồng Đại Bái cùng quá trình sản xuất và tiêu thụ sản phẩm trong bối cảnh xây dựng nông thôn mới. Các vấn đề về quá trình phát triển cơ sở hạ tầng, nâng cấp nhà ở dân cư, tạo việc làm, gia tăng thu nhập và bảo vệ môi trường, sức khoẻ dân cư, an ninh trật tự của làng nghề trong tiến trình xây dựng nông thôn mới |
Thuật ngữ chủ đề
| Làng nghề-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Làng nghề |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nông thôn |
Từ khóa tự do
| Đồng bằng sông Hồng |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(2): 000116449-50 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58122 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B5782CED-B35A-4595-B22F-2D8C1154ABFA |
---|
005 | 202002191631 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387510 |
---|
039 | |a20241129170643|bidtocn|c20200219163159|dtult|y20200214152429|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a680.95973|bNGA |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Tuấn Anh |
---|
245 | 10|aLàng nghề trong bối cảnh xây dựng nông thôn mới : |bỞ Châu thổ Sông Hồng / |cNguyễn Tuấn Anh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc Gia Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a636tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aGồm những nghiên cứu về làng nghề trong bối cảnh xây dựng nông thôn mới. Tổng quan về làng nghề chế biến nông sản Dương Liễu và làng nghề gò đúc đồng Đại Bái cùng quá trình sản xuất và tiêu thụ sản phẩm trong bối cảnh xây dựng nông thôn mới. Các vấn đề về quá trình phát triển cơ sở hạ tầng, nâng cấp nhà ở dân cư, tạo việc làm, gia tăng thu nhập và bảo vệ môi trường, sức khoẻ dân cư, an ninh trật tự của làng nghề trong tiến trình xây dựng nông thôn mới |
---|
650 | 17|aLàng nghề|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aLàng nghề |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aNông thôn |
---|
653 | 0 |aĐồng bằng sông Hồng |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(2): 000116449-50 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116450
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
680.95973 NGA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000116449
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
680.95973 NGA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|