DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Lê, Hương Thủy |
Nhan đề
| Truyện ngắn Việt Nam đương đại : Diễn trình và động hướng / Lê Hương Thủy. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 300tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Tổng quan về truyện ngắn Việt Nam đương đại trong bước chuyển của đời sống xã hội và văn học. Ý thức đổi mới tư duy nghệ thuật và những thực hành đổi mới lối viết. Kết cấu truyện ngắn và các loại hình nhân vật. Những động hình ngôn ngữ và cách thiết tạo điểm nhìn trần thuật và những nhận diện ban đầu về truyện ngắn nữ Việt Nam đương đại |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000116447-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58124 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3AD812E3-E848-445A-B21A-D2FFA5439C87 |
---|
005 | 202004161056 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396908 |
---|
039 | |a20241130164219|bidtocn|c20200416105610|dmaipt|y20200217085216|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Hương Thủy |
---|
245 | 10|aTruyện ngắn Việt Nam đương đại : |bDiễn trình và động hướng / |cLê Hương Thủy. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc Gia Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a300tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aTổng quan về truyện ngắn Việt Nam đương đại trong bước chuyển của đời sống xã hội và văn học. Ý thức đổi mới tư duy nghệ thuật và những thực hành đổi mới lối viết. Kết cấu truyện ngắn và các loại hình nhân vật. Những động hình ngôn ngữ và cách thiết tạo điểm nhìn trần thuật và những nhận diện ban đầu về truyện ngắn nữ Việt Nam đương đại |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0|aNghiên cứu văn học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000116447-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116448
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 LET
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000116447
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 LET
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào