|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58126 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 651D89A3-7164-4B5D-BAE5-F4A452E52ECC |
---|
005 | 202002201509 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301084298 |
---|
039 | |a20200220150945|bmaipt|y20200217095315|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1834|bLIU |
---|
100 | 0 |a刘颂浩. |
---|
245 | 10|a新中级汉语听力. 下册, 生词和练习 = |bNew intermediate Chinese listening course /|c刘颂浩. 刘颂浩, 宋海燕. |
---|
260 | |aBeijing : |b北京大学出版社, |c2005. |
---|
300 | |a164tr. ; |c26cm. |
---|
500 | |aKèm file MP3 |
---|
650 | 10|aChinese language|xListening comprehension tests |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aListening comprehension tests |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000116245-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116246
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1834 LIU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000116245
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1834 LIU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào