|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58135 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5D0CBC9C-2B69-40A5-8BA5-FA97A69A8A54 |
---|
005 | 202002211137 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047364879 |
---|
020 | |c180.000 vnd |
---|
035 | |a1456387653 |
---|
039 | |a20241201150912|bidtocn|c20200221113747|dhuongnt|y20200221092149|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9225|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Vân Phổ. |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Việt :|bNgữ đoạn và loại từ /|cNguyễn Vân Phổ. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2018. |
---|
300 | |a547 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | |aNgữ pháp tiếng Việt|xNgữ đoạn|xTừ loại |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTừ loại |
---|
653 | 0 |aNgữ đoạn |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000116500 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000116500
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
495.9225 NGP
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào