DDC
| 495.9225 |
Tác giả CN
| Hồ, Lê. |
Nhan đề
| Cấu tạo từ tiếng Việt hiện đại / Hồ Lê. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Khoa học xã hội,2018 |
Mô tả vật lý
| 469 tr. ;21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt hiện đại-Cấu tạo từ |
Từ khóa tự do
| Cấu tạo từ |
Từ khóa tự do
| Từ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt hiện đại |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(2): 000116506, 000139834 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58136 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5BED583D-F61E-4301-BA1A-81B2E64D4A0F |
---|
005 | 202309111456 |
---|
008 | 230911s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049562532 |
---|
020 | |c250.000 vnd |
---|
035 | |a1456396372 |
---|
039 | |a20241201165948|bidtocn|c20230911145627|dhuongnt|y20200221093542|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9225|bHOL |
---|
100 | 0 |aHồ, Lê. |
---|
245 | 10|aCấu tạo từ tiếng Việt hiện đại /|cHồ Lê. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Khoa học xã hội,|c2018 |
---|
300 | |a469 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt hiện đại|xCấu tạo từ |
---|
653 | 0 |aCấu tạo từ |
---|
653 | 0 |aTừ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt hiện đại |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(2): 000116506, 000139834 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000116506
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
495.9225 HOL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000139834
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
495.9225 HOL
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào