- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 415 DIK
Nhan đề: Functional Grammar = Ngữ pháp chức năng /
DDC
| 415 |
Tác giả CN
| Dik, Simon C. |
Nhan đề
| Functional Grammar = Ngữ pháp chức năng / Simon C. Dik. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2005. |
Mô tả vật lý
| 292 tr. ;21 cm. |
Tùng thư
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 282 |
Tóm tắt
| Giới thiệu về ngữ pháp chức năng: Phạm vi, kết cấu vị ngữ, vị từ, ngữ định danh, chu tố... Trình bày về vị từ, khung vị từ, kết cấu vị ngữ, danh ngữ... cùng với các quy tắc diễn đạt và trật tự các thành tố của ngữ pháp chức năng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học-Ngữ pháp. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Vị ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ chức năng |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000116510 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58140 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 97403D78-F2AA-44A4-81C9-AD761C921D71 |
---|
005 | 202002211138 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9070176424 |
---|
020 | |c45.000 vnd |
---|
035 | |a1456378743 |
---|
039 | |a20241130084116|bidtocn|c20200221113827|dhuongnt|y20200221095904|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a415|bDIK |
---|
100 | 1 |aDik, Simon C. |
---|
245 | 10|aFunctional Grammar = Ngữ pháp chức năng /|cSimon C. Dik. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2005. |
---|
300 | |a292 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. |
---|
500 | |aThư mục: tr. 282 |
---|
520 | |aGiới thiệu về ngữ pháp chức năng: Phạm vi, kết cấu vị ngữ, vị từ, ngữ định danh, chu tố... Trình bày về vị từ, khung vị từ, kết cấu vị ngữ, danh ngữ... cùng với các quy tắc diễn đạt và trật tự các thành tố của ngữ pháp chức năng. |
---|
650 | |aNgôn ngữ học|xNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aVị ngữ |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ chức năng |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000116510 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000116510
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
415 DIK
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|