|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58144 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8DF67337-D4E2-47DF-A24B-BE7CFB548E7B |
---|
005 | 202309111457 |
---|
008 | 230911s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049683640|c190.000 vnd |
---|
035 | |a1456399038 |
---|
039 | |a20241130094254|bidtocn|c20230911145750|dhuongnt|y20200221103409|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bPAL |
---|
100 | 1 |aPalmer, F.R. |
---|
245 | 10|aThức và tình thái /|cPalmer F.R. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2019 |
---|
300 | |a356 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp tiếng Anh|xThức|xTình thái |
---|
653 | 0 |aTình thái |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aThức |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(2): 000116509, 000139829 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000116509
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
425 PAL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000139829
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
425 PAL
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào