DDC
| 495.92211 |
Tác giả CN
| Đoàn, Thiện Thuật |
Nhan đề
| Chữ quốc ngữ thế kỷ XVIII / Đoàn Thiện Thuật. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2007. |
Mô tả vật lý
| 528 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| Phụ lục tr. 512 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Chữ quốc ngữ. |
Từ khóa tự do
| Chữ |
Từ khóa tự do
| Chữ quốc ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000116508 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58147 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 957AFD4E-9E19-4D26-A941-8B1757A4ABA5 |
---|
005 | 202002211136 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398383 |
---|
039 | |a20241130170811|bidtocn|c20200221113608|dhuongnt|y20200221105027|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92211|bDOT |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Thiện Thuật|cSưu tầm và chủ biên. |
---|
245 | 10|aChữ quốc ngữ thế kỷ XVIII /|cĐoàn Thiện Thuật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2007. |
---|
300 | |a528 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aPhụ lục tr. 512 |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xChữ quốc ngữ. |
---|
653 | 0 |aChữ |
---|
653 | 0 |aChữ quốc ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000116508 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000116508
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
495.92211 DOT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào