|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 58148 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8753FEAF-7225-4FFE-9155-347FD2398F3A |
---|
005 | 202002211135 |
---|
008 | 170215s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049342667|c82.000 vnd |
---|
035 | |a1456395639 |
---|
039 | |a20241130095408|bidtocn|c20200221113547|dhuongnt|y20200221105709|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.44|bDID |
---|
100 | 0 |aĐinh, Văn Đức |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ và tư duy :|bMột tiếp cận /|cĐinh Văn Đức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc Gia, |c2013. |
---|
300 | |a425 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách khoa học. |
---|
500 | |aTài liệu tham khảo chính tr. 415 |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xMột tiếp cận. |
---|
650 | 17|aTư duy|xMột tiếp cận. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa. |
---|
653 | 0 |aTài liệu tham khảo |
---|
653 | 0 |aTư duy |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000116515 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116515
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
306.44 DID
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào