- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 418 DID
Nhan đề: Ngôn ngữ học ứng dụng :
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58150 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F3E6B6C6-6582-40EA-B560-7858F846557C |
---|
005 | 202002211135 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396187 |
---|
039 | |a20241130153159|bidtocn|c20200221113506|dhuongnt|y20200221111127|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418|bDID |
---|
100 | 0 |aĐinh, Văn Đức. |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ học ứng dụng :|bGiáo trình /|cĐinh Văn Đức, Nguyễn Văn Chính, Đinh Kiều Châu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a230 tr. ;|c25 cm. |
---|
490 | |aTủ sách khoa học. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|vGiáo trình|xNgôn ngữ ứng dụng. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
693 | |aGiáo trình. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Chính. |
---|
710 | 0 |aĐinh, Kiều Châu. |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000116513 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000116513
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
418 DID
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|