• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 418 DID
    Nhan đề: Ngôn ngữ học ứng dụng :

DDC 418
Tác giả CN Đinh, Văn Đức.
Nhan đề Ngôn ngữ học ứng dụng : Giáo trình / Đinh Văn Đức, Nguyễn Văn Chính, Đinh Kiều Châu.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2016.
Mô tả vật lý 230 tr. ;25 cm.
Tùng thư Tủ sách khoa học.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Giáo trình-Ngôn ngữ ứng dụng.
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Ngôn ngữ ứng dụng
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Chính.
Tác giả(bs) TT Đinh, Kiều Châu.
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000116513
000 00000nam#a2200000ui#4500
00158150
0021
004F3E6B6C6-6582-40EA-B560-7858F846557C
005202002211135
008081223s2016 vm| vie
0091 0
035|a1456396187
039|a20241130153159|bidtocn|c20200221113506|dhuongnt|y20200221111127|zhuongnt
0410 |avie
044 |avm
08204|a418|bDID
1000 |aĐinh, Văn Đức.
24510|aNgôn ngữ học ứng dụng :|bGiáo trình /|cĐinh Văn Đức, Nguyễn Văn Chính, Đinh Kiều Châu.
260 |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2016.
300 |a230 tr. ;|c25 cm.
490 |aTủ sách khoa học.
65017|aNgôn ngữ học|vGiáo trình|xNgôn ngữ ứng dụng.
6530 |aGiáo trình
6530 |aNgôn ngữ ứng dụng
6530 |aNgôn ngữ học
693 |aGiáo trình.
7000 |aNguyễn, Văn Chính.
7100 |aĐinh, Kiều Châu.
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000116513
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000116513 K. Ngữ văn Việt Nam 418 DID Giáo trình 1