DDC
| 410.18 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thiện Giáp. |
Nhan đề
| Các khuynh hướng và trường phái ngôn ngữ học hiện đại / Nguyễn Thiện Giáp. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 589 tr. : minh họa ; 24 cm. |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 551-554 |
Tóm tắt
| Khái quát về các khuynh hướng và trường phái ngôn ngữ học hiện đại. Trình bày về trường phái ngôn ngữ học Geneva, trường phái ngôn ngữ học Prague, trường phái ngữ vị học Copenhagen, trường phái ngôn ngữ học cấu trúc Mĩ, trường phái ngôn ngữ học London, ngôn ngữ học tạo sinh, ngôn ngữ học Mác xít, ngôn ngữ học tri nhận và ngôn ngữ học nhân học. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học-Khuynh hướng-Trường phái. |
Từ khóa tự do
| Trường phái |
Từ khóa tự do
| Khuynh hướng |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000116503 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58154 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B869BBFF-50F7-483A-9D98-0B69E66714DF |
---|
005 | 202002211133 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049680878|c330.000 vnd |
---|
035 | |a1456388891 |
---|
039 | |a20241130162418|bidtocn|c20200221113338|dhuongnt|y20200221113244|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a410.18|bNGG |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thiện Giáp. |
---|
245 | 10|aCác khuynh hướng và trường phái ngôn ngữ học hiện đại /|cNguyễn Thiện Giáp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2019. |
---|
300 | |a589 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
500 | |aThư mục: tr. 551-554 |
---|
520 | |aKhái quát về các khuynh hướng và trường phái ngôn ngữ học hiện đại. Trình bày về trường phái ngôn ngữ học Geneva, trường phái ngôn ngữ học Prague, trường phái ngữ vị học Copenhagen, trường phái ngôn ngữ học cấu trúc Mĩ, trường phái ngôn ngữ học London, ngôn ngữ học tạo sinh, ngôn ngữ học Mác xít, ngôn ngữ học tri nhận và ngôn ngữ học nhân học. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xKhuynh hướng|xTrường phái. |
---|
653 | 0 |aTrường phái |
---|
653 | 0 |aKhuynh hướng |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000116503 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116503
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
410.18 NGG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|