DDC
| 613.71 |
Tác giả CN
| Trương, Quốc Uyên. |
Nhan đề
| Quan điểm của Chủ tịch Hồ Chí Minh về sức khoẻ và những giải pháp nâng cao sức khoẻ hiện nay / Trương Quốc Uyên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thể thao và Du lịch, 2019. |
Mô tả vật lý
| 252tr. : bảng ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày quan điểm của Chủ tịch Hồ Chí Minh về bản chất, nội dung và vai trò của sức khoẻ, rèn luyện, bảo vệ, nâng cao sức khoẻ và những giải pháp nâng cao sức khoẻ, thể chất người Việt Nam dưới ánh sáng của tư tưởng Hồ Chí Minh; giới thiệu một số bài viết về quan điểm, tư tưởng Hồ Chí Minh về con người và nền thể dục thể thao Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khoẻ |
Từ khóa tự do
| Tập thể dục |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000116488-9 |
Địa chỉ
| 200BM. Giáo dục thể chất - QP(1): 000116490 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58164 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FD6CFA9F-E57F-44D2-9A04-D3185524CA96 |
---|
005 | 202002250958 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048507749 |
---|
035 | |a1456399624 |
---|
039 | |a20241202140655|bidtocn|c20200225095817|dtult|y20200224152014|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a613.71|bTRU |
---|
100 | 0 |aTrương, Quốc Uyên. |
---|
245 | 10|aQuan điểm của Chủ tịch Hồ Chí Minh về sức khoẻ và những giải pháp nâng cao sức khoẻ hiện nay / |cTrương Quốc Uyên. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThể thao và Du lịch, |c2019. |
---|
300 | |a252tr. : |bbảng ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày quan điểm của Chủ tịch Hồ Chí Minh về bản chất, nội dung và vai trò của sức khoẻ, rèn luyện, bảo vệ, nâng cao sức khoẻ và những giải pháp nâng cao sức khoẻ, thể chất người Việt Nam dưới ánh sáng của tư tưởng Hồ Chí Minh; giới thiệu một số bài viết về quan điểm, tư tưởng Hồ Chí Minh về con người và nền thể dục thể thao Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aChăm sóc sức khoẻ |
---|
653 | 0 |aTập thể dục |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000116488-9 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(1): 000116490 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116488
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
613.71 TRU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000116489
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
613.71 TRU
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000116490
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
613.71 TRU
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|