|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5817 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5960 |
---|
008 | 040614s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301056532 |
---|
035 | |a1456416495 |
---|
035 | ##|a1083197586 |
---|
039 | |a20241130171343|bidtocn|c20040614000000|dhuongnt|y20040614000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.109|bTUN |
---|
090 | |a895.109|bTUN |
---|
100 | 0 |a蒋, 绍 愚. |
---|
245 | 10|a挂带文学哲名 篇比较阅 图 /|c蒋萨绍愚. |
---|
250 | |a第1 次印刷 |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社,|c2002. |
---|
300 | |a285页 :|b有图画 ;|c20 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a古代文学. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a中国文学. |
---|
653 | 0 |a文学比较. |
---|
653 | 0 |aVăn học so sánh. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000006982-3 |
---|
890 | |a2|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006982
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.109 TUN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000006983
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.109 TUN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào