• Sách
  • 895.109 TUN
    挂带文学哲名 篇比较阅 图 /

DDC 895.109
Tác giả CN 蒋, 绍 愚.
Nhan đề 挂带文学哲名 篇比较阅 图 / 蒋萨绍愚.
Lần xuất bản 第1 次印刷
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 2002.
Mô tả vật lý 285页 : 有图画 ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 古代文学.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do 中国文学.
Từ khóa tự do 文学比较.
Từ khóa tự do Văn học so sánh.
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000006982-3
000 00000cam a2200000 a 4500
0015817
0021
0045960
008040614s2002 ch| chi
0091 0
020|a7301056532
035|a1456416495
035##|a1083197586
039|a20241130171343|bidtocn|c20040614000000|dhuongnt|y20040614000000|zhuongnt
0410 |achi
044|ach
08204|a895.109|bTUN
090|a895.109|bTUN
1000 |a蒋, 绍 愚.
24510|a挂带文学哲名 篇比较阅 图 /|c蒋萨绍愚.
250|a第1 次印刷
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c2002.
300|a285页 :|b有图画 ;|c20 cm.
65007|aVăn học Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a古代文学.
6530 |a中文.
6530 |a中国文学.
6530 |a文学比较.
6530 |aVăn học so sánh.
6530 |aVăn học Trung Quốc.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000006982-3
890|a2|b13|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006982 TK_Tiếng Trung-TQ 895.109 TUN Sách 1
2 000006983 TK_Tiếng Trung-TQ 895.109 TUN Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào