DDC
| 390.089959 |
Tác giả CN
| Trần, Nguyễn Khánh Phong. |
Nhan đề
| Một góc nhìn văn hóa dân gian dân tộc Tà Ôi / Trần Nguyễn Khánh Phong. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Sân khấu, 2019. |
Mô tả vật lý
| 699 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về văn hóa dân gian dân tộc Tà Ôi, nghiên cứu về môi trường sinh thái nhân văn với các tổ chức và thiết chế xã hội là các làng, dòng họ, gia đình, những hoạt động kinh tế tự cung, tự cấp đang trong quá trình chuyển đổi, giá trị văn hóa vật thể như kiến trúc cộng đồng, nhà làng, kiến trúc nhà ở, trang sức, trang phục..., giá trị văn hoá phi vật thể gồm các lễ hội, văn hoá văn nghệ dân gian, các hình thức diễn xướng dân gian... |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tà Ôi |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000116533 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58185 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6FAFAD82-B286-49E1-BD8C-DEABDC6F93F5 |
---|
005 | 202005181540 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049072277 |
---|
035 | |a1456390964 |
---|
039 | |a20241201153427|bidtocn|c20200518154031|dhuongnt|y20200227112543|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.089959|bTRP |
---|
100 | 0 |aTrần, Nguyễn Khánh Phong. |
---|
245 | 10|aMột góc nhìn văn hóa dân gian dân tộc Tà Ôi /|cTrần Nguyễn Khánh Phong. |
---|
260 | |aHà Nội : |bSân khấu, |c2019. |
---|
300 | |a699 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về văn hóa dân gian dân tộc Tà Ôi, nghiên cứu về môi trường sinh thái nhân văn với các tổ chức và thiết chế xã hội là các làng, dòng họ, gia đình, những hoạt động kinh tế tự cung, tự cấp đang trong quá trình chuyển đổi, giá trị văn hóa vật thể như kiến trúc cộng đồng, nhà làng, kiến trúc nhà ở, trang sức, trang phục..., giá trị văn hoá phi vật thể gồm các lễ hội, văn hoá văn nghệ dân gian, các hình thức diễn xướng dân gian... |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tà Ôi |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116533 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116533
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
390.089959 TRP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|