DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Lâm, Tiến. |
Nhan đề
| Văn học và miền núi : Phê bình và tiểu luận / Lâm Tiến. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội nhà văn, 2019. |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
Tóm tắt
| Giới thiệu văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam, các dân tộc thiểu số miền Nam. Phân tích một số tác phẩm văn thơ đề tài miềm núi như "Rừng động" của Mạc Phi, "Thằng bé củ mài" của Mã A Lềnh, thơ "Quê hương" của Triệu Lam Châu. Sắc thái riêng và những mặt hạn chế trong lí luận phê bình văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Phê bình-Tiểu luận. |
Từ khóa tự do
| Miền núi |
Từ khóa tự do
| Tiểu luận |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phê bình văn học |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000116559 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58200 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 80A16BC3-9BCA-4A3D-8F9A-6369FE8FC707 |
---|
005 | 202003031117 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049842160 |
---|
035 | |a1456397059 |
---|
039 | |a20241129101037|bidtocn|c20200303111735|dtult|y20200227152742|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bLAT |
---|
100 | 0 |aLâm, Tiến. |
---|
245 | 10|aVăn học và miền núi :|bPhê bình và tiểu luận /|cLâm Tiến. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2019. |
---|
300 | |a175 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
520 | |aGiới thiệu văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam, các dân tộc thiểu số miền Nam. Phân tích một số tác phẩm văn thơ đề tài miềm núi như "Rừng động" của Mạc Phi, "Thằng bé củ mài" của Mã A Lềnh, thơ "Quê hương" của Triệu Lam Châu. Sắc thái riêng và những mặt hạn chế trong lí luận phê bình văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xPhê bình|xTiểu luận. |
---|
653 | 0 |aMiền núi |
---|
653 | 0 |aTiểu luận |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116559 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116559
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.92209 LAT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào