DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Thu Bình. |
Nhan đề
| Một khúc ru Tày : Tiểu luận, phê bình văn học / Thu Bình. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội nhà văn, 2019. |
Mô tả vật lý
| 463 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
Tóm tắt
| Tập hợp những tác phẩm tâm huyết của tác giả viết về văn học, văn hoá Cao Bằng, đặc biệt phân tích những bài thơ, khúc ru nhằm phản ánh một cách chân thực sự đổi thay, phát triển của tộc người Tày trong tiến trình phát triển của cộng đồng đa sắc tộc Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Tiểu luận-Phê bình văn học |
Từ khóa tự do
| Tiểu luận |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Phê bình văn học |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000116546 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58204 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0767AF38-DBA4-4CCF-8B91-3CCF5C19828A |
---|
005 | 202003031006 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049838934 |
---|
035 | |a1456380543 |
---|
039 | |a20241202114101|bidtocn|c20200303100611|dtult|y20200227154823|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bTHB |
---|
100 | 0 |aThu Bình. |
---|
245 | 10|aMột khúc ru Tày :|bTiểu luận, phê bình văn học /|cThu Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2019. |
---|
300 | |a463 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
520 | |aTập hợp những tác phẩm tâm huyết của tác giả viết về văn học, văn hoá Cao Bằng, đặc biệt phân tích những bài thơ, khúc ru nhằm phản ánh một cách chân thực sự đổi thay, phát triển của tộc người Tày trong tiến trình phát triển của cộng đồng đa sắc tộc Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu luận|xPhê bình văn học |
---|
653 | 0 |aTiểu luận |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học |
---|
653 | 0|aDân tộc Tày |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116546 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116546
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.92209 THB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|