DDC
| 792.095977 |
Tác giả CN
| Thạch Sết (Sang Sết) |
Nhan đề
| Tìm hiểu sự hình thành và phát triển nghệ thuật sân khấu Dù Kê dân tộc Khmer Nam Bộ / Thạch Sết (Sang Sết). |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Sân khấu, 2019. |
Mô tả vật lý
| 383 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát quá trình hình thành và phát triển nghệ thuật sân khấu Dù Kê; giới thiệu một số nhạc cụ và kịch bản sân khấu ca kịch Dù Kê |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật sân khấu-Nam Bộ-Dân tộc Khmer. |
Từ khóa tự do
| Nam Bộ |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Khmer |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật sân khấu |
Từ khóa tự do
| Dù Kê |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000116522 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58217 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B932E71C-D25F-4AB4-98C9-FBAF426EE896 |
---|
005 | 202003031025 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049072833 |
---|
035 | |a1456390965 |
---|
039 | |a20241130154114|bidtocn|c20200303102558|dtult|y20200302105339|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a792.095977|bTHS |
---|
100 | 0 |aThạch Sết (Sang Sết) |
---|
245 | 10|aTìm hiểu sự hình thành và phát triển nghệ thuật sân khấu Dù Kê dân tộc Khmer Nam Bộ /|cThạch Sết (Sang Sết). |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Sân khấu,|c2019. |
---|
300 | |a383 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát quá trình hình thành và phát triển nghệ thuật sân khấu Dù Kê; giới thiệu một số nhạc cụ và kịch bản sân khấu ca kịch Dù Kê |
---|
650 | 17|aNghệ thuật sân khấu|bNam Bộ|xDân tộc Khmer. |
---|
653 | 0 |aNam Bộ |
---|
653 | 0 |aDân tộc Khmer |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật sân khấu |
---|
653 | 0 |aDù Kê |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116522 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116522
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
792.095977 THS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào