DDC
| 330.9597 |
Ký hiệu xếp giá
| 330.9597 KIN |
Tác giả TT
| Bộ Công Thương. |
Nhan đề
| Kinh tế Việt Nam : [Tạp chí đóng tập] / Bộ Công thương. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bộ Công thương xb., 2014. |
Mô tả vật lý
| 6 số ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Tạp chí đóng tập |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000089410-1 |
|
000
| 00000cas a2200000 a 4500 |
---|
001 | 58221 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | BB09C048-263D-4B1E-B78F-291C5DDE3593 |
---|
005 | 202003031458 |
---|
008 | 110114s2014 | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389808 |
---|
039 | |a20241130171725|bidtocn|c20200303145827|dtult|y20200303144418|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|a330.9597|bKIN |
---|
110 | 2 |aBộ Công Thương. |
---|
245 | 00|aKinh tế Việt Nam : [Tạp chí đóng tập] /|cBộ Công thương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ Công thương xb.,|c2014. |
---|
300 | |a6 số ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aViệt Nam |
---|
650 | 00|aKinh tế |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aKinh tế |
---|
653 | 0|aTạp chí đóng tập |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000089410-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089410
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
330.9597 KIN
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số tháng 7,8,9,10,11,12/2014
|
2
|
000089411
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
330.9597 KIN
|
Tạp chí
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số tháng 1,2,3,4,5/2014
|
Không có liên kết tài liệu số nào