DDC
| 330.9597 |
Ký hiệu xếp giá
| 330.9597 KIN |
Tác giả TT
| Bộ Công Thương. |
Nhan đề
| Kinh tế Việt Nam : [Tạp chí đóng tập] / Bộ Công thương. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bộ Công thương xb., 2015. |
Mô tả vật lý
| 6 số ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Tạp chí đóng tập |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(3): 000089372, 000089408-9 |
|
000
| 00000cas a2200000 a 4500 |
---|
001 | 58222 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 44922B37-CBDB-4A4E-9C69-1FABD06FA039 |
---|
005 | 202003031457 |
---|
008 | 110114s2015 | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386584 |
---|
039 | |a20241202114105|bidtocn|c20200303145711|dtult|y20200303145010|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|a330.9597|bKIN |
---|
110 | 2 |aBộ Công Thương. |
---|
245 | 00|aKinh tế Việt Nam : [Tạp chí đóng tập] /|cBộ Công thương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ Công thương xb.,|c2015. |
---|
300 | |a6 số ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aViệt Nam |
---|
650 | 00|aKinh tế |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aKinh tế |
---|
653 | 0|aTạp chí đóng tập |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(3): 000089372, 000089408-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089408
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
330.9597 KIN
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 10,11,12,13,14,15,16/2015
|
2
|
000089409
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
330.9597 KIN
|
Tạp chí
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 1,2,3,4,5,6,7,8,9/2015
|
3
|
000089372
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
330.9597 KIN
|
Tạp chí
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 17,18,19,20,21,22,23,24/2015
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|