DDC
| 959.7 |
Ký hiệu xếp giá
| 959.7 THE |
Nhan đề
| Thế giới di sản : [Tạp chí đóng tập] / Cơ quan của hội di sản văn hóa Việt Nam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Cơ quan của hội di sản văn hóa Việt Nam, 2013. |
Mô tả vật lý
| 6 số ; 30 cm. |
Kỳ phát hành
| 1 số/tháng. (Hàng tháng). Số quay lại hàng năm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Di sản-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Di sản |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000089385, 000089387 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58223 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 17BA5600-20DA-451F-9119-0EAC4F1B8F6B |
---|
005 | 202003031526 |
---|
008 | 130304s2013 | a 000 0 d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a18592600 |
---|
035 | |a1456388094 |
---|
039 | |a20241201183458|bidtocn|c|d|y20200303152654|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bTHE |
---|
245 | 00|aThế giới di sản :|b[Tạp chí đóng tập] /|cCơ quan của hội di sản văn hóa Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCơ quan của hội di sản văn hóa Việt Nam,|c2013. |
---|
300 | |a6 số ;|c30 cm. |
---|
310 | |a1 số/tháng. (Hàng tháng). Số quay lại hàng năm. |
---|
650 | 17|aDi sản|bViệt Nam |
---|
653 | 0|aVăn hóa |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aDi sản |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000089385, 000089387 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089387
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
959.7 THE
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 7,8,9,10,11,12/2013
|
2
|
000089385
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
959.7 THE
|
Tạp chí
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 1,2,3,4,5,6/2013
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|