DDC
| 332.1 |
Ký hiệu xếp giá
| 332.1 BAN |
Nhan đề
| The banker = Global financial intelligence since 1926 : [Tạp chí đóng tập] / Financial times. |
Thông tin xuất bản
| London, 2011. |
Mô tả vật lý
| 7 vol.; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiệp vụ ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Bank |
Từ khóa tự do
| Financial |
Từ khóa tự do
| Banker |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ ngân hàng |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000089461-2 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58225 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | E208AD46-F774-44D7-B8A3-9225020CCCD0 |
---|
005 | 202003051057 |
---|
008 | 160914s2011 enk a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456367827 |
---|
035 | |a1456367827 |
---|
039 | |a20241125215546|bidtocn|c20241125215055|didtocn|y20200303155740|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a332.1|bBAN |
---|
245 | 14|aThe banker =|bGlobal financial intelligence since 1926 : [Tạp chí đóng tập] / |cFinancial times. |
---|
260 | |aLondon, |c2011. |
---|
300 | |a7 vol.;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aNghiệp vụ ngân hàng |
---|
653 | 0|aBank |
---|
653 | 0|aFinancial |
---|
653 | 0|aBanker |
---|
653 | 0|aNghiệp vụ ngân hàng |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000089461-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089461
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
332.1 BAN
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số tháng 1,2,3,4,5,6/2011
|
2
|
000089462
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
332.1 BAN
|
Tạp chí
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số tháng 7,8,9,10,11,12/2011
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|