DDC
| 330.95 |
Ký hiệu xếp giá
| 330.95 KIN |
Nhan đề
| Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương : [Tạp chí đóng tập] / Trung tâm Kinh tế châu Á Thái Bình Dương xb. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trung tâm Kinh tế châu Á Thái Bình Dương xb., 2014. |
Mô tả vật lý
| 11 số ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế-Châu Á - Thái Bình Dương |
Từ khóa tự do
| Kinh tế quốc tế |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Châu Á - Thái Bình Dương |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000089449-50 |
|
000
| 00000cas a2200000 a 4500 |
---|
001 | 58226 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | FE280CA2-41BC-4EDE-AEE3-1DD1217A9964 |
---|
005 | 202003031609 |
---|
008 | 110214s2014 | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683808 |
---|
035 | |a1456386833 |
---|
039 | |a20241129152941|bidtocn|c|d|y20200303160928|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.95|bKIN |
---|
245 | 00|aKinh tế châu Á - Thái Bình Dương :|b[Tạp chí đóng tập] /|cTrung tâm Kinh tế châu Á Thái Bình Dương xb. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm Kinh tế châu Á Thái Bình Dương xb.,|c2014. |
---|
300 | |a11 số ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aKinh tế|bChâu Á - Thái Bình Dương |
---|
653 | 0|aKinh tế quốc tế |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aKinh tế |
---|
653 | 0|aChâu Á - Thái Bình Dương |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000089449-50 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089449
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
330.95 KIN
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 417,418,419,420,421,422,423,424,425,426,427,428/2014
|
2
|
000089450
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
330.95 KIN
|
Tạp chí
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 429,430,431,432,433,434,435,436,437,438,439,440/2014
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|