• Báo - Tạp chí
  • Ký hiệu PL/XG: 491.7824 RUS
    Nhan đề: Pусский язык за рубежом : [Tạp chí đóng tập] /

DDC 491.7824
Nhan đề Pусский язык за рубежом : [Tạp chí đóng tập] / Международной ассоциации преподавателей русского языка и литературы (МАПРЯЛ) и Научно-методического центра русского языка при МГУ им. М.В. Ломоносова.
Thông tin xuất bản Pоссия :МГУ им. М.В. Ломоносова,2011.
Mô tả vật lý 4 số ;26 см
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga
Từ khóa tự do Tiếng Nga
Từ khóa tự do Dành cho người nước ngoài
Từ khóa tự do Học tập
Từ khóa tự do Giảng dạy
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(2): 000089352, 000089354
  • Vốn tư liệu
000 00000nas#a2200000ui#4500
00158241
0029
0048A3D7B08-5DB7-445C-89AB-5776007770E5
005202003041655
008040816s2011 |
0091 0
022 |a0131615X
035|a1456379773
039|a20241129095504|bidtocn|c20200304165555|dtult|y20200304094216|zanhpt
0410 |arus
044 |aru
08204|a491.7824|bRUS
24510|aPусский язык за рубежом : [Tạp chí đóng tập] / |cМеждународной ассоциации преподавателей русского языка и литературы (МАПРЯЛ) и Научно-методического центра русского языка при МГУ им. М.В. Ломоносова.
260 |aPоссия :|bМГУ им. М.В. Ломоносова,|c2011.
300 |a4 số ;|c26 см
65017|aTiếng Nga|xDành cho người nước ngoài
6530|aTiếng Nga
6530|aDành cho người nước ngoài
6530|aHọc tập
6530|aGiảng dạy
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000089352, 000089354
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000089354 TK_Kho lưu tổng 491.7824 RUS Tạp chí 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Số 5,6/2011; 6/2012
2 000089352 TK_Kho lưu tổng 491.7824 RUS Tạp chí 7 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Số 1,2,3,4/2011