DDC 418.007
Ký hiệu xếp giá 418.007 NGO
Nhan đề Ngôn ngữ và đời sống : [Tạp chí đóng tập] / Hội ngôn ngữ học Việt Nam.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Chính trị Quốc Gia, 2014.
Mô tả vật lý 4 số ; 27 cm.
Tóm tắt Các bài nghiên cứu về ngôn ngữ và phương pháp giảng dạy tiếng nước ngoài cho người Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Nghiên cứu và giảng dạy
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Từ khóa tự do Giảng dạy
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(2): 000089358, 000089375
000 00000nds a2200000 a 4500
00158242
0029
0043FAC5CA0-0D43-40F0-8AA5-D1B71A53BC4A
005202003041107
008040812s2014 | vie
0091 0
022|a08683409
035|a1456388763
039|a20241130174921|bidtocn|c|d|y20200304110740|ztult
0410 |avie
044|avm
08204|a418.007|bNGO
24500|aNgôn ngữ và đời sống : |b[Tạp chí đóng tập] / |cHội ngôn ngữ học Việt Nam.
260|aHà Nội : |bNxb. Chính trị Quốc Gia, |c2014.
300|a4 số ; |c27 cm.
520|aCác bài nghiên cứu về ngôn ngữ và phương pháp giảng dạy tiếng nước ngoài cho người Việt Nam
65017|aNgôn ngữ học|xNghiên cứu và giảng dạy
6530|aNgôn ngữ học
6530|aNgôn ngữ
6530|aGiảng dạy
6530|aTiếng Việt
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000089358, 000089375
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000089358 TK_Kho lưu tổng 418.007 NGO Tạp chí 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Số 7,8,9,10,11,12/2014
2 000089375 TK_Kho lưu tổng 418.007 NGO Tạp chí 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Số 2,3,5,6/2014

Không có liên kết tài liệu số nào