DDC
| 418.007 |
Ký hiệu xếp giá
| 418.007 NGO |
Nhan đề
| Ngôn ngữ và đời sống : [Tạp chí đóng tập] / Hội ngôn ngữ học Việt Nam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Chính trị Quốc Gia, 2013. |
Mô tả vật lý
| 4 số ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Các bài nghiên cứu về ngôn ngữ và phương pháp giảng dạy tiếng nước ngoài cho người Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học-Nghiên cứu và giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000089356-7 |
|
000
| 00000nds a2200000 a 4500 |
---|
001 | 58243 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | B040840F-E912-4911-AAC0-8B66C71513CE |
---|
005 | 202003041111 |
---|
008 | 040812s2013 | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456377324 |
---|
035 | |a1456377324 |
---|
039 | |a20241129093932|bidtocn|c20241129093619|didtocn|y20200304111138|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.007|bNGO |
---|
245 | 00|aNgôn ngữ và đời sống : |b[Tạp chí đóng tập] / |cHội ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Chính trị Quốc Gia, |c2013. |
---|
300 | |a4 số ; |c27 cm. |
---|
520 | |aCác bài nghiên cứu về ngôn ngữ và phương pháp giảng dạy tiếng nước ngoài cho người Việt Nam |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ |
---|
653 | 0|aGiảng dạy |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000089356-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089356
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
418.007 NGO
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 1,2,3,4,5,6,/2013
|
2
|
000089357
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
418.007 NGO
|
Tạp chí
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 7,8,9,10,11,12/2013
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|