• Sách
  • 305.40971 FEM
    Feminism in action /

LCC HQ1453
DDC 305.40971
Nhan đề Feminism in action / M. Patricia Connelly, Pat Armstrong, editors.
Thông tin xuất bản Toronto : Canadian Scholars Press, 1992.
Mô tả vật lý xix, 342 p. ; 23 cm.
Thuật ngữ chủ đề Feminism-Canada.
Thuật ngữ chủ đề Women in the labor movement-Canada.
Thuật ngữ chủ đề Women-Canada-Social conditions.
Thuật ngữ chủ đề Phụ nữ-Bình đẳng giới-Canađa-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Canađa.
Từ khóa tự do Bình đẳng giới.
Từ khóa tự do Phong trào lao động.
Từ khóa tự do Phụ nữ.
Tác giả(bs) CN Armstrong, Pat,
Tác giả(bs) CN Connelly, Patricia.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000008297
000 00000cam a2200000 a 4500
0015825
0021
0045968
008040426s1992 onc eng
0091 0
015|aC92-95614-9
020|a1551300125
035##|a27217408
039|a20040426000000|bhuongnt|y20040426000000|zhuongnt
040|aCaOTU|beng|cCaOONL|dDLC
0410|aeng
042|alccopycat
043|an-cn---
044|aonc
05000|aHQ1453|b.F45 1992
055 0|aHQ1453|bF45 1992
0550|aHQ1453
08204|a305.40971|bFEM
090|a305.40971|bFEM
24500|aFeminism in action /|cM. Patricia Connelly, Pat Armstrong, editors.
260|aToronto :|bCanadian Scholars Press,|c1992.
300|axix, 342 p. ;|c23 cm.
504|aIncludes bibliographical references.
65000|aFeminism|zCanada.
65000|aWomen in the labor movement|zCanada.
65010|aWomen|zCanada|xSocial conditions.
65017|aPhụ nữ|xBình đẳng giới|zCanađa|2TVĐHHN.
6514|aCanađa.
6530 |aBình đẳng giới.
6530 |aPhong trào lao động.
6530 |aPhụ nữ.
7001 |aArmstrong, Pat,|d1945-
7001 |aConnelly, Patricia.
8300|aStudies in political economy (Toronto, Ont.)
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008297
890|a1|b4|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào