|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58267 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 93DC0A51-768B-41D2-B047-79663971364D |
---|
005 | 202003051031 |
---|
008 | 110527s2011 | a 000 0 d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a10037365 |
---|
035 | |a1456384439 |
---|
039 | |a20241130102808|bidtocn|c|d|y20200305103121|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bHAN |
---|
245 | 10|a漢語學習 = Hanyu Xuexi : [Đã đóng tập] |
---|
260 | |a吉林省 :|b延邊大學漢語學習編輯部,|c2011. |
---|
300 | |a5 số ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc |xDành cho người nước ngoài |
---|
653 | 0|aChinese language learning |
---|
653 | 0|aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0|aDành cho người nước ngoài |
---|
653 | 0|aTạp chí |
---|
653 | 0|aHọc tập |
---|
653 | 0|aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000089459 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000089459
|
TK_Kho lưu tổng
|
495.1824 HAN
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 1,2,3,4,6/2011
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào