DDC
| 657 |
Ký hiệu xếp giá
| 657 TAP |
Nhan đề
| Tạp chí Kế toán và Kiểm toán : [Đóng tập] / Hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam (VAA) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam (VAA) xb., 2013. |
Mô tả vật lý
| 5 số ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm toán |
Từ khóa tự do
| Tạp chí |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000089343, 000089345 |
|
000
| 00000cas a2200000 a 4500 |
---|
001 | 58269 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 7F0C6012-709C-4C41-91EA-4B6CA8373C6C |
---|
005 | 202003051101 |
---|
008 | 110214s2013 | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a18591914 |
---|
035 | |a1456379808 |
---|
039 | |a20241201183401|bidtocn|c|d|y20200305110153|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|a657|bTAP |
---|
245 | 00|aTạp chí Kế toán và Kiểm toán : [Đóng tập] / |cHội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam (VAA) |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam (VAA) xb.,|c2013. |
---|
300 | |a5 số ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aKế toán |
---|
650 | 00|aKiểm toán |
---|
653 | 0|aTạp chí |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000089343, 000089345 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089345
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
657 TAP
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 7,8,10,11,12/2013
|
2
|
000089343
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
657 TAP
|
Tạp chí
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 1,2,3,4,5,6/2013
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|