DDC
| 657 |
Ký hiệu xếp giá
| 657 TAP |
Nhan đề
| Tạp chí Kế toán và Kiểm toán : [Đóng tập] / Hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam (VAA) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam (VAA) xb., 2014. |
Mô tả vật lý
| 9 số ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm toán |
Từ khóa tự do
| Tạp chí |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000089415 |
|
000
| 00000cas a2200000 a 4500 |
---|
001 | 58270 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | CA655AAC-F1AF-4148-B0BF-CCF62E24639F |
---|
005 | 202003051105 |
---|
008 | 110214s2014 | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a18591914 |
---|
035 | |a1456381858 |
---|
039 | |a20241130102251|bidtocn|c20200305110523|dtult|y20200305110430|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|a657|bTAP |
---|
245 | 00|aTạp chí Kế toán và Kiểm toán : [Đóng tập] / |cHội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam (VAA) |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam (VAA) xb.,|c2014. |
---|
300 | |a9 số ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aKế toán |
---|
650 | 00|aKiểm toán |
---|
653 | 0|aTạp chí |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000089415 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089415
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
657 TAP
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 1,2,3,4,5,6,7,8,9,/2014
|
Không có liên kết tài liệu số nào