- Báo - Tạp chí
- Ký hiệu PL/XG: 448.0071 FRA
Nhan đề: Le Francais dans le monde : [Tạp chí đóng tập] /
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58271 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | DDF460E2-569E-4969-AED1-17CBB831FA2C |
---|
005 | 202003051134 |
---|
008 | 040814s2006 | rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a00159395 |
---|
035 | |a1456388095 |
---|
039 | |a20241129162436|bidtocn|c20200305113434|dtult|y20200305111255|ztult |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.0071|bFRA |
---|
100 | 1 |aRevue de la fédération Internationale des Professeurs de Francais |
---|
245 | 13|aLe Francais dans le monde : [Tạp chí đóng tập] / |cRevue de la fédération Internationale des Professeurs de Francais. |
---|
260 | |aParis, : |bCLE International,|c2006. |
---|
300 | |a4 số ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xDành cho người nước ngoài |
---|
653 | 0|aTiếng Pháp |
---|
653 | 0|aDành cho người nước ngoài |
---|
653 | 0|aTạp chí |
---|
653 | 0|aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000089337, 000089364 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000089337
|
TK_Kho lưu tổng
|
448.0071 FRA
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 343,344,345/2006
|
|
2
|
000089364
|
TK_Kho lưu tổng
|
448.0071 FRA
|
Tạp chí
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 346,347,348/2006
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|