DDC
| 448.0071 |
Ký hiệu xếp giá
| 448.0071 FRA |
Tác giả CN
| Revue de la fédération Internationale des Professeurs de Francais |
Nhan đề
| Le Francais dans le monde : [Tạp chí đóng tập] / Revue de la fédération Internationale des Professeurs de Francais. |
Thông tin xuất bản
| Paris, : CLE International, 2011. |
Mô tả vật lý
| 3 số ; 29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Pháp-Giảng dạy-Dành cho người nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Dành cho người nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Tạp chí |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000089332, 000089365 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58275 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | ADA1DA2A-0FA7-4AFF-B30B-82E9A67E36D4 |
---|
005 | 202003051129 |
---|
008 | 040814s2011 | rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a00159395 |
---|
035 | |a1456394368 |
---|
039 | |a20241202120253|bidtocn|c|d|y20200305112917|ztult |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.0071|bFRA |
---|
100 | 1 |aRevue de la fédération Internationale des Professeurs de Francais |
---|
245 | 13|aLe Francais dans le monde : [Tạp chí đóng tập] / |cRevue de la fédération Internationale des Professeurs de Francais. |
---|
260 | |aParis, : |bCLE International,|c2011. |
---|
300 | |a3 số ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xGiảng dạy|xDành cho người nước ngoài |
---|
653 | 0|aTiếng Pháp |
---|
653 | 0|aDành cho người nước ngoài |
---|
653 | 0|aTạp chí |
---|
653 | 0|aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000089332, 000089365 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089365
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
448.0071 FRA
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 376,377,378/2011
|
2
|
000089332
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
448.0071 FRA
|
Tạp chí
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 373,374,375,/2011
|
Không có liên kết tài liệu số nào