DDC
| 495.9227 |
Ký hiệu xếp giá
| 495.9227 VIE |
Tác giả TT
| Viện nghiên cứu Hán Nôm. Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. |
Nhan đề
| Tạp chí Hán Nôm : [Tạp chí Hán Nôm] / Viện nghiên cứu Hán Nôm. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Viện nghiên cứu Hán Nôm xb., 2010. |
Mô tả vật lý
| 7 số ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ-Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Chữ Nôm |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tạp chí đóng tập |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Chữ Hán |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000089342 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58296 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | B0880B4E-C1F7-43A0-9CA8-2962D6CDC9CE |
---|
005 | 202003051637 |
---|
008 | 130321s2010 | a 000 0 d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383851 |
---|
039 | |a20241129104110|bidtocn|c|d|y20200305163728|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9227|bVIE |
---|
110 | |aViện nghiên cứu Hán Nôm. Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. |
---|
245 | 00|aTạp chí Hán Nôm : [Tạp chí Hán Nôm] /|cViện nghiên cứu Hán Nôm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bViện nghiên cứu Hán Nôm xb.,|c2010. |
---|
300 | |a7 số ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xNghiên cứu |
---|
653 | 0|aVăn hóa |
---|
653 | 0|aChữ Nôm |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aTạp chí đóng tập |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ |
---|
653 | 0|aChữ Hán |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000089342 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089342
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.9227 VIE
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 4/2010; Số 1-Số 6/2013
|
Không có liên kết tài liệu số nào