DDC
| 327 |
Ký hiệu xếp giá
| 327 NGH |
Nhan đề
| Nghiên cứu Quốc tế : [Tạp chí đóng tập] / Bộ Ngoại Giao. |
Thông tin xuất bản
| Việt Nam : Bộ Ngoại Giao xb, 2013. |
Mô tả vật lý
| 4 số ; 22 cm. |
Kỳ phát hành
| 4 tháng/số |
Thuật ngữ chủ đề
| Quốc tế học-Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Quốc tế học |
Từ khóa tự do
| Thực tiễn |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Quan hệ quốc tế |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000089403 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58297 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 19D8366B-D434-4349-AB6F-849B0DD8E2EC |
---|
005 | 202003060744 |
---|
008 | 040910s2013 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a18590608 |
---|
035 | |a1456389186 |
---|
039 | |a20241202150833|bidtocn|c|d|y20200306074449|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | 04|a327|bNGH |
---|
245 | 10|aNghiên cứu Quốc tế : |b[Tạp chí đóng tập] / |cBộ Ngoại Giao. |
---|
260 | |aViệt Nam : |bBộ Ngoại Giao xb,|c2013. |
---|
300 | |a4 số ; |c22 cm. |
---|
310 | |a4 tháng/số|b1993 |
---|
650 | 17|aQuốc tế học|xNghiên cứu |
---|
653 | 0|aQuốc tế học |
---|
653 | 0|aThực tiễn |
---|
653 | 0|aLí luận |
---|
653 | 0|aQuan hệ quốc tế |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000089403 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089403
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
327 NGH
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 1- Số 4/2013
|
Không có liên kết tài liệu số nào