|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 583 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 594 |
---|
005 | 202003091624 |
---|
008 | 031218s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381851 |
---|
039 | |a20241201155541|bidtocn|c20200309162414|dhuongnt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.4|bLEH |
---|
090 | |a306.4|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Như Hoa. |
---|
110 | |aViện văn hóa. Bộ văn hóa thông tin. |
---|
245 | 10|aXã hội hóa hoạt động văn hóa /|cLê Như Hoa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c1996. |
---|
300 | |a400 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xXã hội hóa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aXã hội hóa |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào