DDC
| 428.0071 |
Ký hiệu xếp giá
| 428.0071 TES |
Nhan đề
| Tesol quarterly : [Tạp chí đóng tập] / Tesol International association. |
Thông tin xuất bản
| New York : Tesol International association, 2012. |
Mô tả vật lý
| 4 số ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Giảng dạy |
Từ khóa tự do
| English Language Teaching |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000089328 |
|
000
| 00000nes#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58303 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 24F3CF30-DE5D-437A-BA34-223D686BCE31 |
---|
005 | 202003060835 |
---|
008 | 160915s2012 enk a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a00398322 |
---|
039 | |y20200306083540|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.0071|bTES |
---|
245 | 00|aTesol quarterly : |b[Tạp chí đóng tập] / |cTesol International association. |
---|
260 | |aNew York :|bTesol International association,|c2012. |
---|
300 | |a4 số ; |c24 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiảng dạy |
---|
653 | 0|aEnglish Language Teaching |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aGiảng dạy tiếng Anh |
---|
653 | 0|aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000089328 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089328
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.0071 TES
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Vol.45/3-2011; Vol.46/2- Vol.46/4-2012
|
Không có liên kết tài liệu số nào