|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58306 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 32846B3F-CBB4-4656-B995-2D8BD4E979B6 |
---|
005 | 202003060900 |
---|
008 | 110328s2014 | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667519 |
---|
039 | |y20200306090057|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bVIE |
---|
245 | 00|aNgôn ngữ : [Tạp chí đóng tập] /|cViện ngôn ngữ học. Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bViện ngôn ngữ học xb., |c2014. |
---|
300 | |a7 số ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNghiên cứu |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xNghiên cứu |
---|
653 | 0|aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0|aTạp chí đóng tập |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000089437, 000089444 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089437
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.922 VIE
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 7-Số 8/1014; Số 10-Số 11/2014
|
2
|
000089444
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.922 VIE
|
Tạp chí
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 1- Số 2/2014; Số 4-Số 6/2014
|
Không có liên kết tài liệu số nào