DDC
| 495.922 |
Nhan đề
| Ngôn ngữ : [Tạp chí đóng tập] / Viện ngôn ngữ học. Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Viện ngôn ngữ học xb., 2012. |
Mô tả vật lý
| 6 số ;26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tạp chí đóng tập |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000089440-1 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58308 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 89BCC961-A3E3-4306-8202-08ED5C07AA37 |
---|
005 | 202003060913 |
---|
008 | 110328s2012 | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667519 |
---|
035 | |a1456380908 |
---|
039 | |a20241202130741|bidtocn|c20200306091359|dtult|y20200306090604|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bVIE |
---|
245 | 00|aNgôn ngữ : [Tạp chí đóng tập] /|cViện ngôn ngữ học. Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bViện ngôn ngữ học xb., |c2012. |
---|
300 | |a6 số ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNghiên cứu |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xNghiên cứu |
---|
653 | 0|aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0|aTạp chí đóng tập |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000089440-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000089440
|
TK_Kho lưu tổng
|
495.922 VIE
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 1-5/2012; Số 7/2012
|
|
2
|
000089441
|
TK_Kho lưu tổng
|
495.922 VIE
|
Tạp chí
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 8 - Số 12/2012
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào