• Sách
  • 338 BUR
    Video production :

LCC PN1992.75
DDC 338
Tác giả CN Burrows, Thomas D.
Nhan đề Video production : disciplines and techniques / Thomas D. Burrows, Lynne S. Gross, Donald N. Wood.
Lần xuất bản 7th ed.
Thông tin xuất bản Boston, Mass. : McGraw-Hill, c1998.
Mô tả vật lý xiv, 384 p. : ill. (some col.) ; 28 cm.
Thuật ngữ chủ đề Television-Production and direction.
Thuật ngữ chủ đề Truyền hình-Kĩ xảo truyền hình-Sản xuất-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Truyền hình.
Từ khóa tự do Đạo diễn.
Từ khóa tự do Sản xuất.
Từ khóa tự do Kĩ xảo truyền hình.
Tác giả(bs) CN Gross, Lynne S.
Tác giả(bs) CN Wood, Donald N.,
000 00000cam a2200000 a 4500
0015831
0021
0045974
008040427s1998 mau eng
0091 0
010|a97070089
020|a0697327191
035|a37679322
035##|a37679322
039|a20241208225355|bidtocn|c20040427000000|dhuongnt|y20040427000000|zhuongnt
040|aDLC|cDLC
0410 |aeng
044|amau
05000|aPN1992.75|b.B8 1998
08204|a338|bBUR
090|a338|bBUR
1001 |aBurrows, Thomas D.
24510|aVideo production :|bdisciplines and techniques /|cThomas D. Burrows, Lynne S. Gross, Donald N. Wood.
250|a7th ed.
260|aBoston, Mass. :|bMcGraw-Hill,|cc1998.
300|axiv, 384 p. :|bill. (some col.) ;|c28 cm.
504|aIncludes bibliographical references (p. 359) and index.
65010|aTelevision|xProduction and direction.
65017|aTruyền hình|xKĩ xảo truyền hình|xSản xuất|2TVĐHHN.
6530 |aTruyền hình.
6530 |aĐạo diễn.
6530 |aSản xuất.
6530 |aKĩ xảo truyền hình.
7001 |aGross, Lynne S.
7001 |aWood, Donald N.,|d1934-
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào