|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58311 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A494D3D3-D26C-4E4C-B934-AC993A4CBB4B |
---|
005 | 202003111355 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373973 |
---|
039 | |a20241202104708|bidtocn|c20200311135517|dtult|y20200310142546|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92283|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Trọng Tạo |
---|
245 | 10|aNguyễn Trọng Tạo tuyển tập. |nTập 2, |pVăn xuôi / |cTuyết Nga, Phạm Ngọc Ngoạn, Trần Quang Quý sưu tầm, tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c2019. |
---|
300 | |a1117tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xVăn xuôi |
---|
653 | 0 |aTuyển tập văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn xuôi |
---|
700 | 0|aTrần, Quang Quý |
---|
700 | 0|aPhạm, Ngọc Ngoạn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000116643 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000116640-1 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000116642 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116641
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92283 NGT
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
000116640
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92283 NGT
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000116643
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
895.92283 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
000116642
|
K. Việt Nam học
|
|
895.92283 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|